Phiên âm : yán suì.
Hán Việt : 埏 toại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墓道。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「葬親而不閉埏隧, 因居其中, 行服二十餘年, 鄉邑稱孝。」