VN520


              

埏隧

Phiên âm : yán suì.

Hán Việt : 埏 toại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

墓道。《後漢書.卷六六.陳蕃傳》:「葬親而不閉埏隧, 因居其中, 行服二十餘年, 鄉邑稱孝。」