Phiên âm : kuǎ tái.
Hán Việt : khỏa đài .
Thuần Việt : sụp đổ; tan vỡ.
Đồng nghĩa : 塌臺, .
Trái nghĩa : , .
sụp đổ; tan vỡ. 比喻崩潰瓦解.