Phiên âm : píng bà.
Hán Việt : bình bá .
Thuần Việt : đất đai bằng phẳng; bãi phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất đai bằng phẳng; bãi phẳng. 平坦的場地.