Phiên âm : kuài gēn.
Hán Việt : khối căn.
Thuần Việt : rễ củ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rễ củ根的一种, 呈块状, 无定形,如甘薯供食用的部分就是块根