Phiên âm : kuài tóu.
Hán Việt : khối đầu.
Thuần Việt : khổ người; dáng; tướng tá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khổ người; dáng; tướng tá (mập; ốm)指人的胖瘦dàkuàitóu.tướng tá to con.