VN520


              

块儿

Phiên âm : kuài r.

Hán Việt : khối nhân.

Thuần Việt : nơi; chỗ; vùng; chốn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi; chỗ; vùng; chốn
处; 地方
zhè yīdài wǒ shú dé hěn, nǎ kuài er dōu qùguò.
vùng này tôi nhớ rất rõ, mọi nơi đều đã đi qua.
你哪块儿 摔痛了?
nǐ nǎ kuài er shuāi tòngle?
con té đau chỗ nào ?
我在这块儿工作好几年了.
wǒ zài zhèkuài