VN520


              

圣贤

Phiên âm : shèng xián.

Hán Việt : thánh hiền.

Thuần Việt : thánh nhân; thánh hiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thánh nhân; thánh hiền
圣人和贤人


Xem tất cả...