VN520


              

圣地亞哥

Phiên âm : shèng dì yà gē.

Hán Việt : thánh địa á ca .

Thuần Việt : Xan-ti-a-gô; Santiago .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xan-ti-a-gô; Santiago (thủ đô Chi-lê). 智利首都和最大城市, 位于該國中部地帶, 瓦爾帕萊索的東南偏東方. 它建于1541年, 位于安迪斯山脈山腳處一塊平原上.


Xem tất cả...