VN520


              

圂腴

Phiên âm : hùn yú.

Hán Việt : hỗn du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圂, 豬、犬。腴, 腸胃等內臟。圂腴指豬狗的腸胃。《禮記.少儀》:「君子不食圂腴, 小子走而不趨。」