Phiên âm : nāng nang.
Hán Việt : nang nang .
Thuần Việt : thì thầm; thầm thì; khe khẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thì thầm; thầm thì; khe khẽ (nói). 小聲說話.