VN520


              

嚶嚀

Phiên âm : yīng níng.

Hán Việt : anh ninh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音清脆嬌細。例只聽見小嬰兒嚶嚀低哼, 還扭動著他的小身軀, 模樣真惹人憐。
形容聲音清脆嬌細。《聊齋志異.卷三.宮夢弼》:「嚶嚀一聲, 大小婢媼, 奔入滿側, 移金椅床, 置雙夾膝。」