Phiên âm : duǒ kòng.
Hán Việt : đả khống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬勒下垂。形容縱馬奔馳。唐.杜甫〈醉為馬墜諸公攜酒相看〉詩:「江村野堂爭入眼, 垂鞭嚲鞚凌紫陌。」宋.孫光憲〈生查子.暖日策花驄〉詞:「暖日策花驄, 嚲鞚垂楊陌。」