Phiên âm : duǒ lǎn.
Hán Việt : đả lãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愉懶。宋.方岳〈即事〉詩一○首之三:「畦丁嚲懶欲誰欺, 趁我山行始一犁。」