VN520


              

嚲懶

Phiên âm : duǒ lǎn.

Hán Việt : đả lãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愉懶。宋.方岳〈即事〉詩一○首之三:「畦丁嚲懶欲誰欺, 趁我山行始一犁。」