VN520


              

噪脾

Phiên âm : zào pí.

Hán Việt : táo tì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爽快、舒服。《二刻拍案驚奇》卷二二:「公子要噪脾時, 有些掣肘不爽利。」也作「噪脾胃」、「燥皮」、「燥脾」。