Phiên âm : zào guā.
Hán Việt : táo quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喧譁、吵雜。明.劉基〈大熱遣懷〉詩:「沸渭泊靜寂, 噪聒亂語談。」