VN520


              

嘰里旮旯

Phiên âm : jī li gā lá r.

Hán Việt : ki lí 旮 旯 .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他的工作室里, 嘰里旮旯都是昆蟲標本.