VN520


              

嘰哩咕嚕

Phiên âm : jī li gū lū.

Hán Việt : ki lí cô lỗ .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他們倆嘰哩咕嚕地說了半天.