Phiên âm : mǎ fēi zhēn.
Hán Việt : mạ phê châm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
morphine為罌粟蒴果或鴉片膏之主要生物鹼成分, 具有鎮痛、止咳、止瀉等作用, 其製劑為處方藥, 使用時應依照醫師建議使用, 常用於燒燙傷及癌末病患。具成癮性, 為第一級毒品。如:「嗎啡不可隨意使用, 否則會上癮的。」