VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喎斜
Phiên âm :
kuāi xié.
Hán Việt :
oa tà.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
口眼因病而歪斜不正。
喎斜 (kuāi xié) : oa tà