Phiên âm : pā dā.
Hán Việt : ba tháp.
Thuần Việt : lạch cạch; lách cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạch cạch; lách cách (Tượng thanh) (tiếng đồ vật va chạm)象声词,形容东西落地或撞击的声音dǎzìjī pā dā pā dā dì xiǎngzhe.tiếng máy chữ kêu lạch cạch.