VN520


              

啁噍

Phiên âm : zhōu jiū.

Hán Việt : trào tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種鳥, 指鷦鷯。《呂氏春秋.慎行論.求人》:「啁噍巢於林, 不過一枝。」2.擬聲詞。形容鳥鳴聲。《禮記.三年問》:「至於燕雀猶有啁噍之頃焉。」