Phiên âm : zhōu jiū.
Hán Việt : trào tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種鳥, 指鷦鷯。《呂氏春秋.慎行論.求人》:「啁噍巢於林, 不過一枝。」2.擬聲詞。形容鳥鳴聲。《禮記.三年問》:「至於燕雀猶有啁噍之頃焉。」