VN520


              

唏噓

Phiên âm : xī xū.

Hán Việt : hi hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感慨悲嘆。例想起當年顛沛流離的生活, 令人不勝唏噓。
悲歎聲。《老殘遊記》第八回:「提起筆來, 在牆上題一絕道, ……題罷, 唏噓了幾聲, 也就睡了。」也作「欷吁」。