Phiên âm : xī xū.
Hán Việt : hi hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
感慨悲嘆。例想起當年顛沛流離的生活, 令人不勝唏噓。悲歎聲。《老殘遊記》第八回:「提起筆來, 在牆上題一絕道, ……題罷, 唏噓了幾聲, 也就睡了。」也作「欷吁」。