Phiên âm : xī xū.
Hán Việt : hi hư.
Thuần Việt : thổn thức; khóc thút thít; sụt sịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổn thức; khóc thút thít; sụt sịt哭泣后不自主地急促呼吸