Phiên âm : shěn xiào .
Hán Việt : sẩn tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Mỉm cười tỏ ý chê bai, chê cười. ◇Tây du kí 西遊記: Hành Giả văn ngôn, sẩn tiếu bất tuyệt (Đệ tam thập thất hồi 第三十七回) 行者聞言, 哂笑不絕 Hành Giả nghe nói, cười mãi không thôi.