VN520


              

哂笑

Phiên âm : shěn xiào .

Hán Việt : sẩn tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Mỉm cười tỏ ý chê bai, chê cười. ◇Tây du kí 西遊記: Hành Giả văn ngôn, sẩn tiếu bất tuyệt (Đệ tam thập thất hồi 第三十七回) 行者聞言, 哂笑不絕 Hành Giả nghe nói, cười mãi không thôi.