VN520


              

咭噹噹

Phiên âm : jī dāng dāng.

Hán Việt : kê đương đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容刀劍碰撞的聲音。清.洪昇《長生殿》第一○齣:「不由人冷颼颼衝冠髮豎, 熱烘烘氣夯胸脯, 咭噹噹把腰間寶劍頻頻覷。」