VN520


              

咀嚼

Phiên âm : jǔ jué.

Hán Việt : trớ tước.

Thuần Việt : nhai; nhai kỹ.

Đồng nghĩa : 品味, .

Trái nghĩa : , .

1. nhai; nhai kỹ. 用牙齒磨碎食物.