Phiên âm : chǐ bàng.
Hán Việt : xích bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
英制單位。定義為以一磅的力作用在物體上, 使物體沿作用力的方向移動一呎所作的功。