Phiên âm : fūnán xī lín.
Hán Việt : 呋 nam tây lâm.
Thuần Việt : fu-ra-xi-li-num.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
fu-ra-xi-li-num药名,有机化合物,化学式C6H6O4N4浅黄色粉末,对多种细菌有抑制和杀灭作用,外用可作皮肤、黏膜的消毒剂