VN520


              

呋喃西林

Phiên âm : fūnán xī lín.

Hán Việt : 呋 nam tây lâm.

Thuần Việt : fu-ra-xi-li-num.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

fu-ra-xi-li-num
药名,有机化合物,化学式C6H6O4N4浅黄色粉末,对多种细菌有抑制和杀灭作用,外用可作皮肤、黏膜的消毒剂