Phiên âm : fūnán.
Hán Việt : 呋 nam.
Thuần Việt : fu-ran .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
fu-ran (nguyên tố hoá học)有机化合物,化学式C4H4O无色液体,有特殊气味,用来制药品,也是重要的化工原料