VN520


              

呋喃

Phiên âm : fūnán.

Hán Việt : 呋 nam.

Thuần Việt : fu-ran .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

fu-ran (nguyên tố hoá học)
有机化合物,化学式C4H4O无色液体,有特殊气味,用来制药品,也是重要的化工原料