Phiên âm : jūn zǐ yán xiān bù yán hòu.
Hán Việt : quân tử ngôn tiên bất ngôn hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)話說在前面, 不等事後再說。如:「有道是『君子言先不言後』, 萬一出了問題, 可別怪我沒有提醒你。」