Phiên âm : gōu lí.
Hán Việt : cú li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國名。位於今朝鮮半島, 介於黃海、日本海之間。晉.江統〈徙戎論〉:「滎陽句驪本居遼東塞外, 正始中, 幽州刺史毋丘儉伐其叛者之域, 可為寒心。」也稱為「高麗」、「朝鮮」。