Phiên âm : qiú máo.
Hán Việt : 厹 mâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。古代一種有三稜的矛。《詩經.秦風.小戎》:「俴駟孔群, 厹矛鋈錞。」