VN520


              

匼匝

Phiên âm : kē zā.

Hán Việt : 匼 táp.

Thuần Việt : vây quanh; bao bọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây quanh; bao bọc
周围环绕