Phiên âm : wù bì .
Hán Việt : vụ tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 必須, 必需, 必要, .
Trái nghĩa : , .
♦Phải, nhất định. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Nhĩ kim vãn vụ tất lai, bất yếu hống ngã lão đẳng trước! 你今晚務必來, 不要哄我老等著 (Đệ ngũ tứ hồi).