VN520


              

剡牘

Phiên âm : shàn dú.

Hán Việt : diệm độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時公牘多用剡溪紙, 故稱公牘為「剡牘」。《佩文韻府.卷九.屋韻引》:「已分干旄避我門, 更嗟剡牘削予跡。」