Phiên âm : zé shēng.
Hán Việt : tắc thanh.
Thuần Việt : lên tiếng; đằng hắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên tiếng; đằng hắng做声bùgǎn zé shēngkhông dám lên tiếng