VN520


              

刑场

Phiên âm : xíng chǎng.

Hán Việt : hình tràng.

Thuần Việt : pháp trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháp trường
处决犯人的地方


Xem tất cả...