Phiên âm : xíng wèn.
Hán Việt : hình vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用刑具審問。如:「古代有以炮烙刑問犯人的酷刑。」也作「刑訊」。