Phiên âm : kǎi gē.
Hán Việt : khải ca.
Thuần Việt : khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát .
khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
打了胜仗所唱的歌
gāochàng kǎigē ér gūi.
hát vang bài ca chiến thắng trở về.