VN520


              

凯歌

Phiên âm : kǎi gē.

Hán Việt : khải ca.

Thuần Việt : khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
打了胜仗所唱的歌
gāochàng kǎigē ér gūi.
hát vang bài ca chiến thắng trở về.