Phiên âm : dōng qīng.
Hán Việt : đông thanh.
Thuần Việt : cây sồi xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây sồi xanh常绿乔木,叶子长椭圆形,前端尖,花白色,雌雄异株,果实球形,红色,种子和树皮可入药