Phiên âm : dōng yī.
Hán Việt : đông y.
Thuần Việt : quần áo mùa đông; trang phục mùa đông.
Đồng nghĩa : 寒衣, .
Trái nghĩa : , .
quần áo mùa đông; trang phục mùa đông冬季穿的御寒的衣服