VN520


              

冬衣

Phiên âm : dōng yī.

Hán Việt : đông y.

Thuần Việt : quần áo mùa đông; trang phục mùa đông.

Đồng nghĩa : 寒衣, .

Trái nghĩa : , .

quần áo mùa đông; trang phục mùa đông
冬季穿的御寒的衣服


Xem tất cả...