VN520


              

冬蜇

Phiên âm : dōng zhé.

Hán Việt : đông triết.

Thuần Việt : ngủ đông; sự ngủ đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngủ đông; sự ngủ đông
冬眠


Xem tất cả...