Phiên âm : dōng shòu.
Hán Việt : đông thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代帝王於冬季時舉行的狩獵。《左傳.隱公五年》:「故春蒐、夏苗、秋獮、冬狩, 皆於農隙以講事也。」《三國演義》第二○回:「古之帝王, 春蒐、夏苗、秋獮、冬狩, 四時出郊, 以示武於天下。」