Phiên âm : dōng hōng xiān shēng.
Hán Việt : đông hồng tiên sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腦迂腐, 不明事理的人。如:「如今仍抱殘守缺, 將被目為冬烘先生, 趕不上時代潮流。」