VN520


              

冬灌

Phiên âm : dōng guàn.

Hán Việt : đông quán.

Thuần Việt : tưới ruộng mùa đông; tưới nước vụ đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tưới ruộng mùa đông; tưới nước vụ đông
冬季往田里灌水,使土壤储水,防止春旱


Xem tất cả...