Phiên âm : dōng guàn.
Hán Việt : đông quán.
Thuần Việt : tưới ruộng mùa đông; tưới nước vụ đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tưới ruộng mùa đông; tưới nước vụ đông冬季往田里灌水,使土壤储水,防止春旱