VN520


              

冬泳

Phiên âm : dōng yǒng.

Hán Việt : đông vịnh.

Thuần Việt : bơi mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bơi mùa đông
冬季在江河湖海里游泳
dōngyǒng bǐsài
thi bơi mùa đông
不畏严寒,坚持冬泳
bùwèi yánhán,jiānchí dōngyǒng
không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.


Xem tất cả...