VN520


              

冬月

Phiên âm : dōng yuè.

Hán Việt : đông nguyệt.

Thuần Việt : tháng 11 .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tháng 11 (Âm lịch)
指农历十一月


Xem tất cả...