VN520


              

冬心

Phiên âm : dōng xīn.

Hán Việt : đông tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.枯寂的心。唐.崔國輔〈子夜冬歌〉:「寂寥抱冬心, 裁羅又褧褧。」2.清代書畫家金農的字。


Xem tất cả...