Phiên âm : dōng xīn.
Hán Việt : đông tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.枯寂的心。唐.崔國輔〈子夜冬歌〉:「寂寥抱冬心, 裁羅又褧褧。」2.清代書畫家金農的字。