Phiên âm : dōng xué.
Hán Việt : đông học.
Thuần Việt : học vào mùa đông; trường mùa đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học vào mùa đông; trường mùa đông (ở nông thôn)农民在冬季农闲时学习文化的组织