Phiên âm : dōng jì.
Hán Việt : đông quý.
Thuần Việt : mùa đông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa đông一年的第四季,中国习惯指立冬到立春的三个月时间,也指农历'十十一十二'三个月