VN520


              

冬季

Phiên âm : dōng jì.

Hán Việt : đông quý.

Thuần Việt : mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mùa đông
一年的第四季,中国习惯指立冬到立春的三个月时间,也指农历'十十一十二'三个月


Xem tất cả...